晚点
wǎn*diǎn
-muộnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
晚
Bộ: 日 (mặt trời)
11 nét
点
Bộ: 灬 (lửa)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 晚: Chữ '日' (mặt trời) kết hợp với '免' (miễn) tạo thành ý nghĩa về thời gian buổi tối, khi mặt trời đã lặn.
- 点: Phần '灬' (lửa) kết hợp với '占' (chiếm) để chỉ một điểm nhỏ, như lửa nhỏ.
→ 晚点: Trì hoãn hoặc muộn hơn thời gian dự kiến.
Từ ghép thông dụng
晚点
/wǎndiǎn/ - trễ giờ
晚上
/wǎnshàng/ - buổi tối
早点
/zǎodiǎn/ - sớm hơn