春
chūn
-mùa xuânThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
春
Bộ: 日 (mặt trời)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '春' gồm có bộ '日' (mặt trời) phía trên và chữ '屯' phía dưới. Bộ '日' thể hiện ánh sáng và sự ấm áp của mặt trời.
- Chữ '屯' biểu thị sự tụ hợp, phát triển, và khởi đầu mới. Khi kết hợp lại, hình ảnh mùa xuân với ánh nắng mới và sự phát triển của sự sống được thể hiện.
→ Chữ '春' tượng trưng cho mùa xuân, mùa của sự khởi đầu và phát triển mới.
Từ ghép thông dụng
春天
/chūntiān/ - mùa xuân
春季
/chūnjì/ - mùa xuân
春色
/chūnsè/ - cảnh xuân