XieHanzi Logo

明媚

míng*mèi
-tươi sáng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (mặt trời)

8 nét

Bộ: (nữ)

12 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '明' được tạo thành từ '日' (mặt trời) và '月' (mặt trăng), thể hiện sự sáng sủa và rõ ràng.
  • Chữ '媚' gồm '女' (nữ) và '眉' (lông mày), thể hiện sự quyến rũ và hấp dẫn.

Kết hợp lại, '明媚' có nghĩa là sáng sủa và quyến rũ.

Từ ghép thông dụng

明媚

/míngmèi/ - rạng rỡ, tươi sáng

明天

/míngtiān/ - ngày mai

媚态

/mèitài/ - dáng điệu quyến rũ