无限
wú*xiàn
-vô hạnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
无
Bộ: 一 (một)
4 nét
限
Bộ: 阝 (gò đất)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '无' có nghĩa là không có, không tồn tại, được tạo thành từ các nét đơn giản biểu thị sự vắng mặt của một điều gì đó.
- Chữ '限' bao gồm bộ '阝' chỉ gò đất, và phần bên trái là '艮' chỉ sự cứng cáp, mang ý nghĩa giới hạn, ranh giới.
→ Kết hợp lại, '无限' có nghĩa là không có giới hạn, vô tận.
Từ ghép thông dụng
无限量
/wú xiàn liàng/ - vô hạn lượng
无限制
/wú xiàn zhì/ - không giới hạn
无限可能
/wú xiàn kě néng/ - vô hạn khả năng