XieHanzi Logo

敢于

gǎn*yú
-dám

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (đánh nhẹ)

12 nét

Bộ: (hai)

3 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '敢' có bộ '攵' (đánh nhẹ) ám chỉ hành động hay sự can đảm.
  • Chữ '于' đơn giản với bộ '二' (hai) thể hiện sự định vị, thường dùng chỉ vị trí hoặc thời gian.

'敢于' nghĩa là có can đảm để làm điều gì đó, sẵn sàng đối mặt với thách thức.

Từ ghép thông dụng

敢于挑战

/gǎn yú tiǎo zhàn/ - dám thách thức

敢于承担

/gǎn yú chéng dān/ - dám chịu trách nhiệm

敢于冒险

/gǎn yú mào xiǎn/ - dám mạo hiểm