救命
jiù*mìng
-cứu mạngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
救
Bộ: 攴 (đánh nhẹ)
11 nét
命
Bộ: 口 (miệng)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 救 bao gồm bộ 攴 (đánh nhẹ) và bộ 求 (cầu cứu), mang ý nghĩa hành động giúp đỡ khẩn cấp.
- 命 có bộ 口 (miệng) và chữ 令 (ra lệnh), thể hiện việc truyền đạt mệnh lệnh hoặc số mệnh qua lời nói.
→ 救命 có nghĩa là cứu mạng, dùng để chỉ hành động cứu người khỏi nguy hiểm.
Từ ghép thông dụng
救援
/jiùyuán/ - cứu viện
救护
/jiùhù/ - cứu hộ
生命
/shēngmìng/ - sinh mệnh