XieHanzi Logo

攀升

pān*shēng
-leo lên

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tay)

19 nét

Bộ: (mười)

4 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 攀 kết hợp từ phần bên trái là bộ 'tay' (手) chỉ hành động liên quan đến tay, và phần bên phải biểu thị ý nghĩa liên quan tới việc leo trèo.
  • 升 có bộ 'thập' (十) trên cùng, ám chỉ việc nâng lên, tăng lên.

攀升 có nghĩa là tăng lên, leo lên hoặc thăng tiến.

Từ ghép thông dụng

攀岩

/pānyán/ - leo núi

攀登

/pāndēng/ - leo lên, trèo lên

上升

/shàngshēng/ - tăng lên, lên cao