XieHanzi Logo

提交

tí*jiāo
-gửi

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tay)

12 nét

Bộ: (nắp đậy)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 提 có bộ tay (扌) liên quan đến hành động dùng tay, đi kèm là chữ 是, có nghĩa là 'phải', biểu thị hành động xác định.
  • 交 có bộ nắp đậy (亠) kết hợp với các nét bên dưới thể hiện sự giao nhau, liên hệ, biểu thị hành động giao tiếp, trao đổi.

提交 có nghĩa là đưa ra, nộp, chuyển giao.

Từ ghép thông dụng

提交申请

/tí jiāo shēn qǐng/ - nộp đơn xin

提交报告

/tí jiāo bào gào/ - nộp báo cáo

提交文件

/tí jiāo wén jiàn/ - nộp tài liệu