挣
zhèng
-kiếm đượcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
挣
Bộ: 扌 (tay)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '挣' bao gồm bộ '扌' (tay) và phần '争' (tranh).
- Bộ '扌' biểu thị hành động liên quan đến tay, thể hiện sự tác động hoặc lao động.
- Phần '争' có nghĩa là tranh giành, cạnh tranh, thể hiện sự nỗ lực hoặc cố gắng.
→ Chữ '挣' có nghĩa là cố gắng, nỗ lực hoặc kiếm tiền thông qua sự lao động.
Từ ghép thông dụng
挣扎
/zhēngzhá/ - vật lộn, đấu tranh
挣脱
/zhèngtuō/ - thoát khỏi, giải thoát
挣钱
/zhèngqián/ - kiếm tiền