XieHanzi Logo

拙劣

zhuō*liè
-vụng về

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tay)

8 nét

Bộ: (sức lực)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 拙: Bộ thủ 扌 (tay) kết hợp với 昔 (xưa) chỉ hành động vụng về hoặc không khéo léo.
  • 劣: Bộ 力 (lực) kết hợp với 少 (ít) chỉ sự kém cỏi, yếu đuối.

拙劣: Kém cỏi, vụng về.

Từ ghép thông dụng

拙劣

/zhuōliè/ - kém cỏi, vụng về

拙见

/zhuōjiàn/ - ý kiến vụng về

拙作

/zhuōzuò/ - tác phẩm vụng về