抑郁
yì*yù
-trầm cảmThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
抑
Bộ: 扌 (tay)
7 nét
郁
Bộ: 阝 (đống đất)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 抑: Ký tự này bao gồm bộ '扌' (tay) và '卬', có thể hình dung là tay đang cử động để ngăn chặn hoặc kiềm chế một cái gì đó.
- 郁: Gồm có bộ '阝' (đống đất) và '有', có thể liên tưởng đến một cảm giác bị đè nén, như là bị giam cầm trong một không gian kín.
→ 抑郁: Cảm giác bị kiềm chế, đè nén, thường được hiểu là tình trạng tâm lý 'trầm cảm'.
Từ ghép thông dụng
抑制
/yìzhì/ - ức chế
忧郁
/yōuyù/ - u uất
抑郁症
/yìyùzhèng/ - bệnh trầm cảm