XieHanzi Logo

恶性

è*xìng
-ác tính

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tim)

10 nét

Bộ: (tim)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 恶 có bộ tâm (心) chỉ liên quan đến tình cảm, cảm xúc. Kết hợp với các bộ phận khác để tạo ra ý nghĩa 'xấu' hay 'ác'.
  • 性 có bộ tâm đứng (忄) chỉ cảm xúc, tính cách. Kết hợp với các bộ phận khác để tạo ra ý nghĩa về đặc tính, bản chất.

恶性 có nghĩa là 'ác tính', chỉ những tính chất xấu, nguy hiểm.

Từ ghép thông dụng

恶化

/è huà/ - trở nên xấu đi

恶心

/ě xīn/ - buồn nôn

性质

/xìng zhì/ - tính chất