怨气
yuàn*qì
-lời phàn nànThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
怨
Bộ: 心 (trái tim, tấm lòng)
9 nét
气
Bộ: 气 (không khí, hơi)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '怨' chứa bộ '心' (trái tim) thể hiện cảm xúc, cùng với phần còn lại tạo nên ý nghĩa của sự oán hận.
- Chữ '气' là một chữ tượng hình thể hiện khí, hơi, dễ dàng liên tưởng đến không khí hoặc hơi thở.
→ 怨气 chỉ sự oán hận, bực tức được thể hiện ra ngoài, như một dạng khí oán.
Từ ghép thông dụng
怨恨
/yuànhèn/ - oán hận
埋怨
/mányuàn/ - phàn nàn, trách móc
怨声载道
/yuànshēngzàidào/ - tiếng oán hận vang dọc đường