XieHanzi Logo

急救

jí*jiù
-sơ cứu

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tâm)

9 nét

Bộ: (đánh nhẹ)

11 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ 急 gồm phần trên biểu thị âm thanh 'yu' và bộ 心 nghĩa là 'tâm', gợi ý sự lo lắng, vội vàng trong lòng.
  • Chữ 救 gồm bộ 攴 nghĩa là 'đánh nhẹ' cùng với phần âm thanh 'qiu', thể hiện hành động giúp đỡ kịp thời.

急救 có nghĩa là 'cấp cứu', thể hiện hành động khẩn cấp để cứu chữa.

Từ ghép thông dụng

急救

/jí jiù/ - cấp cứu

急诊

/jí zhěn/ - khám cấp cứu

急忙

/jí máng/ - vội vàng, gấp gáp