XieHanzi Logo

心目

xīn*mù
-tâm trí

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (trái tim, tâm trí)

4 nét

Bộ: (mắt)

5 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ "心" biểu thị cho trái tim hoặc tâm trí, là nơi cảm xúc và suy nghĩ xuất phát.
  • Chữ "目" biểu thị cho mắt, là cơ quan để nhìn và quan sát.

"心目" có nghĩa là tâm trí và tầm nhìn hoặc quan điểm của một người.

Từ ghép thông dụng

心目中

/xīn mù zhōng/ - trong tâm trí

中心

/zhōng xīn/ - trung tâm

目光

/mù guāng/ - ánh mắt