得当
dé*dàng
-thích hợpThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
得
Bộ: 彳 (bước chân trái)
11 nét
当
Bộ: 田 (ruộng)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 得: Kết hợp giữa bộ '彳' (bước chân trái) và '貝' (vỏ sò) tạo nên ý nghĩa về việc đạt được điều gì đó thông qua hành động.
- 当: Bộ '田' (ruộng) kết hợp với '小' (nhỏ) thể hiện sự phù hợp, đúng lúc, như việc chăm sóc một cánh đồng đúng thời điểm.
→ 得当: Đạt được sự phù hợp, đúng lúc.
Từ ghép thông dụng
得到
/dé dào/ - có được
适当
/shì dàng/ - thích hợp
得意
/dé yì/ - hài lòng, đắc ý