开动
kāi*dòng
-khởi độngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
开
Bộ: 廾 (hai tay)
4 nét
动
Bộ: 力 (sức mạnh)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '开' có chứa bộ 廾, biểu thị hai tay, thường liên quan đến hành động mở ra hoặc bắt đầu.
- Chữ '动' có chứa bộ 力, biểu thị sức mạnh, thường liên quan đến sự chuyển động hoặc hoạt động.
→ 开动 biểu thị hành động bắt đầu hoạt động hoặc di chuyển.
Từ ghép thông dụng
开动
/kāi dòng/ - bắt đầu (máy móc), khởi động
开车
/kāi chē/ - lái xe
开会
/kāi huì/ - họp, tổ chức cuộc họp