开业
kāi*yè
-khai trươngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
开
Bộ: 廾 (hai tay)
4 nét
业
Bộ: 一 (một)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 开: Hình ảnh hai tay mở ra để tạo khoảng trống, thể hiện ý nghĩa mở rộng hoặc bắt đầu một cái gì đó.
- 业: Hình ảnh của một cái bàn hoặc một nền tảng, biểu tượng cho công việc hoặc sự nghiệp.
→ 开业 có nghĩa là bắt đầu kinh doanh hoặc khai trương một cửa hàng.
Từ ghép thông dụng
开门
/kāi mén/ - mở cửa
开会
/kāi huì/ - họp
开车
/kāi chē/ - lái xe