应对
yìng*duì
-trả lờiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
应
Bộ: 广 (rộng)
7 nét
对
Bộ: 寸 (đơn vị đo)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 应: Kết hợp giữa '广' (rộng) và '丶' (chấm), gợi ý rằng điều gì đó cần được thực hiện hoặc đáp ứng trên quy mô rộng lớn.
- 对: Kết hợp giữa '寸' (đơn vị đo) và '又' (lại, thêm), ám chỉ sự đo lường hoặc phản ứng chính xác.
→ 应对: Đối phó hoặc phản ứng với tình huống nào đó.
Từ ghép thông dụng
应对
/yìngduì/ - đối phó
回应
/huíyìng/ - phản hồi
适应
/shìyìng/ - thích nghi