XieHanzi Logo

年龄

nián*líng
-tuổi

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (cạn)

6 nét

Bộ: 齿 (răng)

13 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • '年' có nghĩa là 'năm', và '龄' có nghĩa là 'tuổi'. '龄' bao gồm bộ '齿' (răng), liên quan đến sự phát triển và trưởng thành qua thời gian.

'年龄' nghĩa là 'tuổi tác', biểu thị số năm mà một người đã sống.

Từ ghép thông dụng

年轻

/niánqīng/ - trẻ

年纪

/niánjì/ - tuổi tác

年龄段

/niánlíng duàn/ - nhóm tuổi