工科
gōng*kē
-khoa học kỹ thuậtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
工
Bộ: 工 (công việc)
3 nét
科
Bộ: 禾 (lúa)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '工' có nghĩa là 'công việc' hoặc 'nghề nghiệp', gợi nhớ đến các hoạt động lao động hoặc sản xuất.
- Chữ '科' kết hợp bộ '禾' (lúa) với phần âm thanh '斗', thường liên quan đến các ngành học, lĩnh vực chuyên môn.
→ Kết hợp lại, '工科' chỉ các ngành học liên quan đến kỹ thuật hoặc công nghệ.
Từ ghép thông dụng
工程
/gōngchéng/ - kỹ thuật, công trình
工人
/gōngrén/ - công nhân
科学
/kēxué/ - khoa học