XieHanzi Logo

就地

jiù*dì
-tại chỗ

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (yếu)

12 nét

Bộ: (đất)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 就: Ký tự này bao gồm bộ '尢' (yếu) và các nét khác kết hợp lại. Bộ '尢' thường biểu thị sự yếu đuối hay không đủ sức mạnh.
  • 地: Ký tự này bao gồm bộ '土' (đất), thể hiện ý nghĩa liên quan đến mặt đất hoặc vị trí.

就地: Nghĩa là 'ngay tại chỗ', kết hợp nghĩa của 'tiến đến' và 'đất', chỉ việc làm gì đó ngay tại nơi đang đứng.

Từ ghép thông dụng

就地取材

/jiù dì qǔ cái/ - lấy nguyên liệu tại chỗ

就地解决

/jiù dì jiě jué/ - giải quyết tại chỗ

就地躲避

/jiù dì duǒ bì/ - trốn tránh tại chỗ