安抚
ān*fǔ
-dỗ dànhThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
安
Bộ: 宀 (mái nhà)
6 nét
抚
Bộ: 扌 (tay)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- '安' được cấu tạo từ bộ '宀' (mái nhà) và '女' (người phụ nữ). Ý nghĩa kết hợp là người phụ nữ dưới mái nhà, biểu thị sự an toàn và yên bình.
- '抚' bao gồm bộ '扌' (tay) và '甫' (phủ). Kết hợp này mang ý nghĩa hành động dùng tay để chăm sóc, trấn an.
→ Cụm từ '安抚' mang ý nghĩa là trấn an, làm dịu đi.
Từ ghép thông dụng
安静
/ān jìng/ - yên tĩnh
安全
/ān quán/ - an toàn
抚摸
/fǔ mō/ - vuốt ve