嫁
jià
-kết hônThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
嫁
Bộ: 女 (nữ, con gái)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '嫁' gồm có bộ '女' (nữ) chỉ ý nghĩa liên quan đến phụ nữ, và phần còn lại là '家' (gia) nghĩa là nhà.
- Toàn bộ chữ này gợi ý về việc người phụ nữ kết hôn và về nhà chồng.
→ Chữ '嫁' có nghĩa là lấy chồng, cưới (đối với nữ).
Từ ghép thông dụng
嫁接
/jiàjiē/ - ghép (cây)
嫁女
/jià nǚ/ - gả con gái
出嫁
/chūjià/ - xuất giá, đi lấy chồng