失传
shī*chuán
-mất hậu thếThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
失
Bộ: 大 (to lớn)
5 nét
传
Bộ: 人 (người)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 失: Phía trên có bộ '大' biểu thị sự to lớn, bên dưới là nét phẩy nhỏ, thể hiện sự mất mát hoặc thất thoát.
- 传: Bên trái là bộ '亻' (nhân đứng) chỉ người, bên phải là chữ '专' (chuyên) biểu thị sự chuyên biệt hoặc truyền đạt.
→ 失传: Chỉ sự thất truyền, không còn được lưu truyền hoặc truyền thừa nữa.
Từ ghép thông dụng
失去
/shīqù/ - mất đi
传说
/chuánshuō/ - truyền thuyết
传播
/chuánbō/ - truyền bá