XieHanzi Logo

太平

tài*píng
-thái bình

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (to lớn)

4 nét

Bộ: (khô ráo)

5 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ 太 bao gồm bộ 大 (to lớn) và một nét chấm phía dưới, thể hiện ý nghĩa 'quá mức' hoặc 'rất'.
  • Chữ 平 có bộ 干 (khô ráo) và một nét ngang phía trên, thể hiện ý nghĩa 'bằng phẳng'.

Sự kết hợp của 太 và 平 mang ý nghĩa 'thái bình', chỉ sự yên ổn, không có chiến tranh.

Từ ghép thông dụng

太平

/tàipíng/ - thái bình

太平洋

/Tàipíng Yáng/ - Thái Bình Dương

太平门

/tàipíngmén/ - cửa thoát hiểm