复发
fù*fā
-tái phátThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
复
Bộ: 夂 (đi, bước đi)
9 nét
发
Bộ: 癶 (bước chân)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 复: Ký tự này bao gồm bộ '夂' (bước đi) và '夊' (bước chậm). Chúng kết hợp thể hiện sự trở lại, lặp lại.
- 发: Bao gồm bộ '癶' (bước chân) và '友' (bạn bè), thể hiện sự phát triển, tiến triển.
→ 复发 chỉ sự tái phát, xuất hiện trở lại của một hiện tượng.
Từ ghép thông dụng
复习
/fùxí/ - ôn tập
回复
/huífù/ - phục hồi, trả lời
发明
/fāmíng/ - phát minh