XieHanzi Logo

复印

fù*yìn
-sao chép

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (đi theo sau)

12 nét

Bộ: (cái đốt tre)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 复: Kết hợp giữa các phần biểu thị hành động quay lại hoặc lặp lại.
  • 印: Hình ảnh của một cái đốt tre, thường liên quan đến việc in ấn hoặc dấu ấn.

复印: Có nghĩa là sao chép, in lại.

Từ ghép thông dụng

复印件

/fùyìnjiàn/ - bản sao

复印机

/fùyìnjī/ - máy photocopy

复印店

/fùyìndiàn/ - cửa hàng photocopy