备课
bèi*kè
-chuẩn bị bài giảngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
备
Bộ: 夂 (đi sau)
12 nét
课
Bộ: 讠 (lời nói)
15 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 备 bao gồm bộ 夂 và các thành phần khác, biểu thị ý nghĩa chuẩn bị, có sẵn.
- 课 bao gồm bộ 讠 biểu thị ngôn ngữ, lời nói, và âm thanh, cùng với 果 biểu thị kết quả, trái cây.
→ 备课 có nghĩa là chuẩn bị bài học, chuẩn bị cho việc giảng dạy.
Từ ghép thông dụng
准备
/zhǔnbèi/ - chuẩn bị
设备
/shèbèi/ - thiết bị
课程
/kèchéng/ - chương trình học