周
zhōu
-tuầnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
周
Bộ: 口 (miệng)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ 周 bao gồm bộ '口' (miệng) và các nét bao quanh. Bộ '口' thường chỉ cách thức hoặc hoạt động liên quan đến miệng hoặc nơi chốn.
- Phần còn lại của chữ biểu thị ý nghĩa 'bao quanh', 'chu vi', hoặc 'tuần hoàn'.
→ 周 có nghĩa là chu vi, bao quanh, hay tuần hoàn.
Từ ghép thông dụng
周末
/zhōumò/ - cuối tuần
周围
/zhōuwéi/ - xung quanh
周期
/zhōuqī/ - chu kỳ