XieHanzi Logo

吩咐

fēn*fù
-ra lệnh

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (miệng)

7 nét

Bộ: (miệng)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ 吩 có bộ '口' thể hiện liên quan đến miệng, lời nói, và phần còn lại phân biệt nghĩa là sự phân công, chỉ định.
  • Chữ 咐 cũng có bộ '口' cho thấy liên quan đến lời nói, và phần còn lại có nghĩa là truyền đạt hoặc giao phó.

吩咐 có nghĩa là đưa ra chỉ thị hoặc yêu cầu, giao phó nhiệm vụ bằng lời nói.

Từ ghép thông dụng

吩咐

/fēn fù/ - ra lệnh, giao phó

吩咐人

/fēn fù rén/ - người được giao nhiệm vụ

吩咐工作

/fēn fù gōng zuò/ - giao công việc