后续
hòu*xù
-theo dõiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
后
Bộ: 口 (miệng)
6 nét
续
Bộ: 纟 (sợi tơ)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '后' gồm phần trên là ‘厂’ (mái nhà) và phần dưới là ‘口’ (miệng), tạo ra ý nghĩa về một vị trí phía sau hoặc người nối dõi.
- Chữ '续' có phần bên trái là '纟' (sợi tơ) và phần bên phải là '卖' (bán), gợi ý về việc tiếp nối, liên kết như sợi tơ liên kết các phần với nhau.
→ 后续 có nghĩa là các bước tiếp theo hoặc sự tiếp nối trong một quá trình.
Từ ghép thông dụng
后续
/hòuxù/ - tiếp theo
后来
/hòulái/ - sau này
连续
/liánxù/ - liên tục