后备
hòu*bèi
-dự bịThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
后
Bộ: 口 (miệng)
6 nét
备
Bộ: 夂 (đi chậm)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ 后 có bộ '口' (miệng) và một phần bên trên thể hiện ý nghĩa liên quan đến phía sau hoặc hậu phương.
- Chữ 备 có bộ '夂' (đi chậm) và phần bên dưới là chữ '田' (ruộng) và '人' (người), thể hiện ý nghĩa chuẩn bị kỹ càng.
→ 后备 có nghĩa là dự bị, chuẩn bị cho tình huống sau này.
Từ ghép thông dụng
后备
/hòubèi/ - dự bị
后面
/hòumiàn/ - phía sau
准备
/zhǔnbèi/ - chuẩn bị