只好
zhǐ*hǎo
-đành phảiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
只
Bộ: 口 (miệng)
5 nét
好
Bộ: 女 (nữ)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- '只' có bộ '口' chỉ liên quan đến lời nói hoặc miệng, còn phần bên phải là một hình ảnh cách điệu của một con chim.
- '好' kết hợp giữa bộ '女' (nữ) và bộ '子' (con trai), biểu thị một ý niệm về sự hài hòa.
→ '只好' có nghĩa là không có cách nào khác ngoài việc phải làm, chỉ có thể làm như vậy.
Từ ghép thông dụng
只好
/zhǐhǎo/ - chỉ có thể, đành phải
只能
/zhǐnéng/ - chỉ có thể
只要
/zhǐyào/ - chỉ cần