受苦
shòu*kǔ
-chịu khổThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
受
Bộ: 又 (lại)
8 nét
苦
Bộ: 艹 (cỏ)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 受: Kết hợp giữa bộ '又' (lại) và các nét khác, biểu thị sự tiếp nhận hoặc chịu đựng.
- 苦: Kết hợp giữa bộ '艹' (cỏ) và chữ '古' (cổ), biểu thị vị đắng của các loại thảo mộc.
→ 受苦: Chịu đựng đau khổ hoặc khó khăn.
Từ ghép thông dụng
受伤
/shòu shāng/ - bị thương
受欢迎
/shòu huān yíng/ - được yêu thích
刻苦
/kè kǔ/ - chăm chỉ, cần cù