受
shòu
-nhậnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
受
Bộ: 又 (lại, lần nữa)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '受' có phần trên là '爪' (móng vuốt) biểu thị hành động cầm nắm hoặc chấp nhận.
- Phần dưới là '又' (lại, lần nữa) thể hiện sự lặp lại hoặc tiếp tục.
→ Chữ '受' có nghĩa là nhận, nhận được hoặc chịu đựng.
Từ ghép thông dụng
接受
/jiēshòu/ - chấp nhận
受到
/shòudào/ - nhận được
受伤
/shòushāng/ - bị thương