取代
qǔ*dài
-thay thếThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
取
Bộ: 又 (lại, một lần nữa)
8 nét
代
Bộ: 人 (người)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 取: Kết hợp của bộ '耳' (tai) và bộ '又' (lại), có thể nhớ là hành động lấy gì đó bằng tay.
- 代: Kết hợp của bộ '亻' (người, biến thể của 人) và bộ '弋' (cái cưa), có thể hình dung là người thay thế công việc nào đó.
→ 取代: Có ý nghĩa là thay thế hoặc chiếm chỗ của ai đó, cái gì đó.
Từ ghép thông dụng
取代
/qǔdài/ - thay thế
代替
/dàitì/ - thay thế
代表
/dàibiǎo/ - đại biểu, đại diện