卸
xiè
-dỡ hàngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
卸
Bộ: 卩 (đốt tre)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '卸' có bộ '卩' tượng trưng cho đốt tre, và phần còn lại có nghĩa là sự tháo rời hay gỡ bỏ.
- Sự kết hợp của các thành phần gợi nhớ đến việc tháo dỡ một vật khỏi nơi cố định.
→ Chữ '卸' có nghĩa là tháo dỡ hoặc gỡ bỏ.
Từ ghép thông dụng
卸货
/xiè huò/ - dỡ hàng
卸任
/xiè rèn/ - từ chức
卸妆
/xiè zhuāng/ - tẩy trang