卷子
juàn*zi
-giấy thiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
卷
Bộ: 卩 (đốt tre)
8 nét
子
Bộ: 子 (con, trẻ em)
3 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '卷' bao gồm bộ '卩' (đốt tre) và '廾' (hai tay), thể hiện hành động cuộn lại, gấp gọn.
- Chữ '子' là một chữ đơn giản, biểu thị một đứa trẻ hoặc con cái.
→ Kết hợp lại, '卷子' có thể hiểu là một thứ gì đó được cuộn lại hoặc tài liệu, bài thi đã được gấp gọn.
Từ ghép thông dụng
卷子
/juàn zi/ - bài thi, giấy thi
考卷
/kǎo juàn/ - bài kiểm tra, đề thi
试卷
/shì juàn/ - bài thi, đề thi