动用
dòng*yòng
-sử dụngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
动
Bộ: 力 (sức mạnh)
6 nét
用
Bộ: 用 (dùng)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '动' có bộ '力' (sức mạnh) chỉ sự hoạt động, chuyển động, thể hiện động lực.
- Chữ '用' là một chữ hàm ý việc sử dụng, tiêu dùng, với một nét giống miệng đang nói.
→ '动用' có nghĩa là sử dụng, vận dụng cái gì đó một cách động lực, thường là nguồn lực hoặc công cụ.
Từ ghép thông dụng
动用
/dòngyòng/ - sử dụng, vận dụng
活动
/huódòng/ - hoạt động
使用
/shǐyòng/ - sử dụng