函授
hán*shòu
-đào tạo từ xaThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
函
Bộ: 冂 (vây quanh)
8 nét
授
Bộ: 手 (tay)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 函: Ký tự này có bộ '冂' tượng trưng cho sự bao bọc hay vây quanh, và phần dưới có thể liên quan đến việc chứa đựng hay giao nhận.
- 授: Bao gồm bộ '手' chỉ tay, liên quan đến việc dùng tay để trao, giao hoặc dạy.
→ 函授: Liên quan đến việc giảng dạy hoặc truyền đạt kiến thức thông qua phương thức gửi từ xa, như thư hoặc trực tuyến.
Từ ghép thông dụng
函授课程
/hánshòu kèchéng/ - khóa học từ xa
函授教育
/hánshòu jiàoyù/ - giáo dục từ xa
函授大学
/hánshòu dàxué/ - đại học từ xa