出行
chū*xíng
-đi du lịchThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
出
Bộ: 凵 (cái hộp)
5 nét
行
Bộ: 行 (đi)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '出' gồm hai phần giống nhau, có thể hiểu là ra ngoài từ một cái hộp.
- Chữ '行' có hình ảnh của một con đường với hai người đi bộ, thể hiện ý nghĩa đi lại.
→ Ghép lại, '出行' mang ý nghĩa là ra ngoài hoặc đi ra ngoài.
Từ ghép thông dụng
出行
/chūxíng/ - đi lại, du lịch
出发
/chūfā/ - khởi hành
出现
/chūxiàn/ - xuất hiện