冲洗
chōng*xǐ
-rửa phimThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
冲
Bộ: 冫 (nước đá, băng)
6 nét
洗
Bộ: 氵 (nước)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '冲' bao gồm bộ '冫' (nước đá) và phần âm '中' (trung), gợi ý sự xâm nhập hoặc xô đẩy của nước.
- Chữ '洗' bao gồm bộ '氵' (nước) và phần âm '先' (tiên), chỉ hành động rửa sạch.
→ Cả hai chữ đều liên quan đến nước và thể hiện hành động làm sạch hoặc rửa trôi.
Từ ghép thông dụng
冲动
/chōngdòng/ - xúc động, bốc đồng
冲击
/chōngjī/ - tác động mạnh, va đập
洗衣机
/xǐyījī/ - máy giặt
洗澡
/xǐzǎo/ - tắm
冲洗
/chōngxǐ/ - rửa sạch, xối sạch