冲刺
chōng*cì
-nước rútThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
冲
Bộ: 冫 (nước, băng)
6 nét
刺
Bộ: 刂 (dao)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '冲' có bộ '冫' chỉ nước hoặc băng, kết hợp với phần còn lại thể hiện sự xông tới hoặc dâng trào.
- Chữ '刺' có bộ '刂', chỉ dao, thể hiện sự sắc bén hoặc hành động đâm.
→ Từ '冲刺' trong tiếng Việt có nghĩa là xông lên phía trước, thường dùng trong ngữ cảnh chạy nước rút.
Từ ghép thông dụng
冲刺
/chōngcì/ - chạy nước rút
冲动
/chōngdòng/ - bốc đồng, xúc động
刺杀
/cìshā/ - ám sát