XieHanzi Logo

公仆

gōng*pú
-người phục vụ công cộng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (số tám)

4 nét

Bộ: (người)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 公: Kết hợp giữa '八' (số tám) và '厶' (riêng tư), thể hiện ý nghĩa công cộng, chung.
  • 仆: Bao gồm '亻' (người) và '卜' (dự đoán), thể hiện ý nghĩa người phục vụ, giúp đỡ.

公仆: Người phục vụ công cộng, người làm việc cho lợi ích chung.

Từ ghép thông dụng

公园

/gōngyuán/ - công viên

公正

/gōngzhèng/ - công bằng

仆人

/púrén/ - người hầu