全心全意
quán xīn quán yì
-hết lòng hết dạThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
全
Bộ: 入 (vào, nhập)
6 nét
心
Bộ: 心 (tim, tâm)
4 nét
全
Bộ: 入 (vào, nhập)
6 nét
意
Bộ: 心 (tim, tâm)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 全: Kết hợp giữa bộ 'vào' và các nét phía trên tạo thành ý nghĩa 'hoàn toàn, đầy đủ'.
- 心: Là hình ảnh của trái tim, biểu hiện cho ý chí, cảm xúc.
- 意: Kết hợp giữa bộ 'âm' và bộ 'tâm' thể hiện ý nghĩa 'ý nghĩa, tư tưởng'.
→ 全心全意 có nghĩa là toàn tâm toàn ý, nghĩa là dốc hết tâm sức, chú tâm làm việc gì đó.
Từ ghép thông dụng
完全
/wánquán/ - hoàn toàn, đầy đủ
心脏
/xīnzàng/ - trái tim
意见
/yìjiàn/ - ý kiến