住处
zhù*chù
-nơi ởThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
住
Bộ: 亻 (người)
7 nét
处
Bộ: 夂 (đi chậm)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 住: Bộ nhân đứng (亻) chỉ ý nghĩa liên quan đến con người, kết hợp với bộ chủ (主) thể hiện hành động ở một nơi, tức là nơi ở.
- 处: Bộ trĩ (夂) liên quan đến hành động đi lại, kết hợp với bộ cổn (几) chỉ sự ổn định hay vị trí cụ thể.
→ 住处 có nghĩa là nơi ở, nơi cư trú.
Từ ghép thông dụng
住处
/zhùchù/ - nơi ở, nơi cư trú
住院
/zhùyuàn/ - nhập viện
住宅
/zhùzhái/ - nhà ở