XieHanzi Logo

优雅

yōu*yǎ
-duyên dáng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (người)

7 nét

Bộ: (chim)

12 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '优' có bộ nhân đứng '亻' chỉ người, kết hợp với phần còn lại gợi ý về một trạng thái tốt đẹp hoặc ưu tú.
  • Chữ '雅' có bộ '隹' chỉ chim, kết hợp với các nét khác tạo thành ý nghĩa về sự thanh lịch, nhã nhặn.

Tổng thể '优雅' mang ý nghĩa về sự thanh lịch và ưu tú.

Từ ghép thông dụng

优雅

/yōuyǎ/ - thanh lịch

优美

/yōuměi/ - tinh tế, đẹp đẽ

雅致

/yǎzhì/ - thanh thoát, tinh tế