仇人
chóu*rén
-kẻ thùThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
仇
Bộ: 亻 (người)
4 nét
人
Bộ: 人 (người)
2 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ 仇 gồm có bộ nhân đứng 亻 và chữ 九 có nghĩa là số chín. Sự kết hợp này có thể gợi ý một hình ảnh ẩn dụ về một mối thù liên quan đến con người.
- Chữ 人 là một chữ đơn giản biểu thị cho khái niệm 'người'.
→ 仇人 có nghĩa là 'kẻ thù', chỉ người mà ta có mối thù oán.
Từ ghép thông dụng
仇恨
/chóu hèn/ - hận thù
报仇
/bào chóu/ - trả thù
深仇
/shēn chóu/ - mối thù sâu đậm