XieHanzi Logo

kuī
-may mắn thay

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (cong, uốn cong)

3 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '亏' gồm có bộ '乙' mang ý nghĩa là cong, và phần còn lại giống như hình một cái miệng hay một phần nhỏ bị thiếu đi.
  • Ý nghĩa tổng thể của chữ thể hiện sự thiếu hụt hoặc mất mát một phần nào đó.

Thiếu hụt, mất mát

Từ ghép thông dụng

亏损

/kuīsǔn/ - thiệt hại

亏本

/kuīběn/ - lỗ vốn

亏欠

/kuīqiàn/ - nợ nần